Tính năng chính
- MÀN HÌNH LCD 7" hiển thị toàn bộ tình trạng làm việc của thiết bị, thời gian, nhịp tim
- Bộ thu thập dữ liệu dùng riêng cho ECG với dây dẫn tải riêng, chất lượng tín hiệu tốt hơn, thu thập dữ liệu nhanh hơn và giảm chi phí bảo trì
- Bàn phím gồm chữ và số
- Hướng dẫn vận hành hiện thị trên màn hình để kiểm tra quy trình của ECG
- Bộ lọc kỹ thuật số và bộ lọc tự thích ứng đảm bảo hạn chế tiếng ồn mà không làm sai lạc hình sóng
- Hỗ trợ lưu trữ USB / SD card / bộ nhớ trong
- Hỗ trợ Built-in LAN
- Chiều rộng của giấy in: 80 mm chiều rộng
• Tốc độ băng giấy ghi (5, 6.25, 10, 12.5, 25, 50) mm/s
- Chế độ ghi: Tự động và thủ công
- Ghi dài hạn: Ghi trong thời gian dài (30 giây – 300 giây) và phân tích hình dạng sóng
- Phân tích hệ số cho trẻ em và trẻ nhỏ với tần số thông thấp 250Hz, đạt tiêu chuẩn mới nhất của AHA/ACC/HRS 2007
- Tần số thông cao 0.01Hz của tín hiệu ECG tham gia vào phần đo lường và phân tích ST không bị biến dạng
- Đọc phân tích bằng mã vạch Miniesota, với sự hỗ trợ của dữ liệu CSE & AHA
- Độ nhạy và độ đặc hiệu của việc dò tìm và phân tích QRS lên đến 99%
- Độ nhạy (2.5, 5, 10, 20)mm/mV
- Độ nhạy tiêu chuẩn 10 mm/mV+2%
- Nguồn điện DC – pin sạc lithium,14.8 V/2200mAh
- Phụ kiện chính:
Phần mềm ECG viewer cho PC
Đặc tính kỹ thuật
Cáp gắn vào bệnh nhân |
12 đầu điện cực tiêu chuẩn với chức năng khử rung tim |
Đầu điện cực |
12 đầu điện cực tiêu chuẩn |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD 7”, toàn bộ tình trạng hoạt động của thiết bị, thời gian, nhịp tim |
Ghi dài hạn |
Ghi trong thời gian dài (30 giây – 300 giây) và phân tích nhịp tim |
Các thông số |
Nhịp tâm thất, khoảng PR, giới hạn thời gian QRS, khoảng QT/QTC, trục P/QRS/T, độ lớn RV5/SV1 và độ lớn RV5+SV1 |
Bộ lọc |
AC, bộ lọc dịch mức và điện cơ |
CMRR |
> 89 dB |
Trở kháng đầu vào |
> 50 mΩ |
Dải tần |
0.05 – 250 Hz |
Dòng rò qua bệnh nhân |
<10 µa |
Đầu vào dòng điện |
<0.1 µa |
Hằng số thời gian |
>3.2 s |
Độ nhạy |
2.5, 5, 10, 20 mm/mv |
Tốc độ băng giấy ghi |
5, 6.25, 10, 12.5, 25, 50 mm/s |
Giấy in |
Cuộn giấy 80mm Giấy tiếp liên tục 80 mm x 90 mm x 300 P/Z |
Chế độ vận hành |
Tự động, Thủ công |
Nguồn điện AC |
100-240V, 50/60Hz, 100 VA |
DC |
Pin sạc li-on 14.8V |
Mức an toàn |
IEC cấp II, loại CF |
Kích thước, Trọng lượng |
290 mm x 245 mm x 99 mm (DxRxC), 4.6 kg |
Yêu cầu môi trường |
Nhiệt độ: +5°C - +40°C Độ ẩm tương đối: ≤ 95% (không ngưng tụ) Áp suất không khí: 86 KPa – 106 KPa |
Hỗ trợ nhiều thiết bị lưu trữ thông tin |
Bộ nhớ trong Thẻ SD để lưu trữ nhiều dữ liệu hơn USB lưu trữ để dễ dàng truyền dữ liệu |