Hỗ trợ trực tuyến

0945292646

0945292646

Hỗ trợ trực tuyến

0988418748

0988418748

Thống kê truy cập

  • Đang online0
  • Hôm nay0
  • Hôm qua0
  • Trong tuần0
  • Trong tháng0
  • Tổng cộng0

Từ khóa: Edward

Cáp đo huyết áp xâm lấn cho máy GE (IBP cabble)

Cáp đo huyết áp xâm lấn cho máy GE (IBP cabble)

Mã sản phâm: GE IBP Cable

Hãng sản xuất: Medke

Nước sản xuất : Trung Quốc

Dùng cho monitor GE

Cho các chuẩn : BD, B.Bruan, Edward, Medex/Abbott, Utah,Argon, Medex Logical,Mindray, Mindray

,



Call

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho máy Philips

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho máy Philips

Mã sản phâm: GE IBP Cable

Hãng sản xuất: Medke

Nước sản xuất : Trung Quốc

Dùng cho monitor Philip

Cho các chuẩn : BD, B.Bruan, Edward, Medex/Abbott, Utah,Argon, Medex Logical,Mindray, Mindray

,



Call

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Biolight

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Biolight

Compliance with

AAMI EC53:2013
IEC 62366-1:2015
ISO 10993-1:2018
ISO 10993-5:2009
ISO 10993-10:2010

Có các chuẩn:  Edward; :B.Bruan; ; BD; Medex/Abbott; Utah; PVB :Argon; MedexLogical; USB; mindray

Tương thich với các dòng Biolight
series

 Latex free 3m TPU cable Six months warranty CE/ISO 13485 FSC FDA  Packages: non-sterilization, individual package with instruction   Compatibility BiolightSpecifications Safety: IEC 60101-1 approved, conformity with MDD 93/42/EEC and AAMI/ANSI SP10 Ambient temperature: 0 to 40°C(32 to 104°F) Relative humidity: 15% to 95% Materials: Quality TPU

 

Call

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Drager-Siemens Drager-Siemens, Sirecust400-1281,Sc8000, SC 6000,7000,9000, 15P

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Drager-Siemens Drager-Siemens, Sirecust400-1281,Sc8000, SC 6000,7000,9000, 15P

Compliance with

AAMI EC53:2013
IEC 62366-1:2015
ISO 10993-1:2018
ISO 10993-5:2009
ISO 10993-10:2010

Có các chuẩn:  Edward; :B.Bruan; ; BD; Medex/Abbott; Utah; PVB :Argon; MedexLogical; USB; mindray

Tương thich với các dòng  máy: Drager-Siemens, Sirecust400-1281,Sc8000, SC 6000,7000,9000, 15P
 

 Latex free 3m TPU cable Six months warranty CE/ISO 13485 FSC FDA  Packages: non-sterilization, individual package with instruction   Compatibility Drager-Siemens, Sirecust400-1281,Sc8000, SC 6000,7000,9000, 15P 

 

Call

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Mindray BeneView T5/ BeneView T6/ BeneView T8 /MPM

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Mindray BeneView T5/ BeneView T6/ BeneView T8 /MPM

Compliance with

AAMI EC53:2013
IEC 62366-1:2015
ISO 10993-1:2018
ISO 10993-5:2009
ISO 10993-10:2010

Có các chuẩn:  Edward; :B.Bruan; ; BD; Medex/Abbott; Utah; PVB :Argon; MedexLogical; USB; mindray

Tương thich với các dòng máy:Mindray BeneView T5/ BeneView T6/ BeneView T8 /MPM
series

 Latex free 3m TPU cable Six months warranty CE/ISO 13485 FSC FDA  Packages: non-sterilization, individual package with instruction   Compatibility Mindray BeneView T5/ BeneView T6/ BeneView T8 /MPM   Specifications Safety: IEC 60101-1 approved, conformity with MDD 93/42/EEC and AAMI/ANSI SP10 Ambient temperature: 0 to 40°C(32 to 104°F) Relative humidity: 15% to 95% Materials: Quality TPU

 

Call

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor MINDRAY, DATASCOPE

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor MINDRAY, DATASCOPE

Compliance with

AAMI EC53:2013
IEC 62366-1:2015
ISO 10993-1:2018
ISO 10993-5:2009
ISO 10993-10:2010

Có các chuẩn:  Edward; :B.Bruan; ; BD; Medex/Abbott; Utah; PVB :Argon; MedexLogical; USB; mindray

Tương thich với các dòng máy: System80,82,86,
84,90,90T,95,98,
97IABP,850,870,
P2,P3,2000,
2000a,2001,
2001A,2002,
2002A,Passport

 

 

Call

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Nihon Kohden BSM-2301

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Nihon Kohden BSM-2301

Compliance with

AAMI EC53:2013
IEC 62366-1:2015
ISO 10993-1:2018
ISO 10993-5:2009
ISO 10993-10:2010

Có các chuẩn:  Edward; :B.Bruan; ; BD; Medex/Abbott; Utah; PVB :Argon; MedexLogical; USB; mindray

Tương thich với các dòng máy: Nihon Kohden  BSM-2301

 Latex free 3m TPU cable Six months warranty CE/ISO 13485 FSC FDA  Packages: non-sterilization, individual package with instruction   Compatibility Nihon Kohden: BSM-2301   Specifications Safety: IEC 60101-1 approved, conformity with MDD 93/42/EEC and AAMI/ANSI SP10 Ambient temperature: 0 to 40°C(32 to 104°F) Relative humidity: 15% to 95% Materials: Quality TPU

 

Call

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Nihon Kohden

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Nihon Kohden

Compliance with

AAMI EC53:2013
IEC 62366-1:2015
ISO 10993-1:2018
ISO 10993-5:2009
ISO 10993-10:2010

Có các chuẩn:  Edward; :B.Bruan; ; BD; Medex/Abbott; Utah; PVB :Argon; MedexLogical; USB; mindray

Tương thich với các dòng máy:

Lifescope 6,9,12,14;
AP-311P-800PA BMS
2100-8500A OEC
3200-8120A, OMP-
3221E OMP-7203C,
Mercury 9510K

Call

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Nihon KohdenLife Scope SVM-7200 series

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Nihon KohdenLife Scope SVM-7200 series

Compliance with

AAMI EC53:2013
IEC 62366-1:2015
ISO 10993-1:2018
ISO 10993-5:2009
ISO 10993-10:2010

Có các chuẩn:  Edward; :B.Bruan; ; BD; Medex/Abbott; Utah; PVB :Argon; MedexLogical; USB; mindray

Tương thich với các dòng máy: Nihon Kohden  Life Scope SVM-7200
series

 Latex free 3m TPU cable Six months warranty CE/ISO 13485 FSC FDA  Packages: non-sterilization, individual package with instruction   Compatibility Nihon Kohden: BSM-2301   Specifications Safety: IEC 60101-1 approved, conformity with MDD 93/42/EEC and AAMI/ANSI SP10 Ambient temperature: 0 to 40°C(32 to 104°F) Relative humidity: 15% to 95% Materials: Quality TPU

 

Call

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Philips/HP 78532A; M1165A; Merlin

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Philips/HP 78532A; M1165A; Merlin

Compliance with

AAMI EC53:2013
IEC 62366-1:2015
ISO 10993-1:2018
ISO 10993-5:2009
ISO 10993-10:2010

Có các chuẩn:  Edward; :B.Bruan; ; BD; Medex/Abbott; Utah; PVB :Argon; MedexLogical; USB; mindray

Tương thich với các dòng máy: Philips/HP 78532A;  M1165A;  Merlin
series

 Latex free 3m TPU cable Six months warranty CE/ISO 13485 FSC FDA  Packages: non-sterilization, individual package with instruction   Compatibility Philips/HP 78532A;  M1165A;  Merlin  Specifications Safety: IEC 60101-1 approved, conformity with MDD 93/42/EEC and AAMI/ANSI SP10 Ambient temperature: 0 to 40°C(32 to 104°F) Relative humidity: 15% to 95% Materials: Quality TPU

 

Call

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Spacelabs

Cáp đo huyết áp xâm lấn IBP cho monitor Spacelabs

Compliance with

AAMI EC53:2013
IEC 62366-1:2015
ISO 10993-1:2018
ISO 10993-5:2009
ISO 10993-10:2010

Có các chuẩn:  Edward; :B.Bruan; ; BD; Medex/Abbott; Utah; PVB :Argon; MedexLogical; USB; mindray

Tương thich với các dòng máy:Spacelabs
series

 Latex free 3m TPU cable Six months warranty CE/ISO 13485 FSC FDA  Packages: non-sterilization, individual package with instruction   Compatibility Spacelabs   Specifications Safety: IEC 60101-1 approved, conformity with MDD 93/42/EEC and AAMI/ANSI SP10 Ambient temperature: 0 to 40°C(32 to 104°F) Relative humidity: 15% to 95% Materials: Quality TPU

 

Call

Tìm kiếm sản phẩm

Sản phẩm mới

Tin tức nổi bật