- Chức năng chính
- Thiết kế mạnh mẽ, chạy êm ái
- Hệ thống khởi động không chổi than, không phải bảo tri
- Rotor tự động an toàn khi sử dụng
- Điều khiển vi xử lý nằm ngoài vỏ máy về thời gian, tốc độ và nhiệt độ
- Điều chỉnh tăng tốc
- Phím chức năng start – Stop khi lỗi
- Làm lạnh nhanh
- Thiết lập 10 chương trình chạy
- Máy ly tâm centric 200R sử dụng phổ biến trong các phòng xét nghiệm thiết kế sử dụng cho y tế,Công nghiệp khoa học cho việc tách các vật có mật độ khác nhau bằng ly tâm. Tốc độ quay tối đa 16.200RPM cho lực ly tâm 25.000g
Nhiều chương trình sử dụng và điều khiển điện tử với với bộ điều khiển đặc biệt không cần bảo trì yên tĩnh và không gây ô nhiễm cacbon.
- Thiết bị được sử dụng với các tùy chọn tiêu chuẩn được thiết lập bởi người dùng. Chức năng phát hiện lỗi được xây dựng nhằm kiểm soát khi người điều khiển nhập các dữ liệu không chính xác và các hoạt động chưa hoàn thàn.
Khả năng lưu trữ các chương trình. Máy ly tâm có thể lưu trữ 10 chương trình chạy khác nhau và luôn giữ chương trình chạy cuối cùng của nó, ngay cả khi ngừng hoạt động. Các thông số chương trình chạy của nó có thể nhìn thấy được. Các thiết lập được thực hiện bằng các phím bấm. Dễ dàn làm sạch và có nhiều sự kết hợp phù hợp với thực tế sử dụng.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số kỹ thuật |
CENTRIC 200R |
Code 230V 115V |
456.700 1456.700 |
Nguồn cung cấp |
230v/50-60hz 115v/50-60Hz |
Công suất yêu cầu : Ly tâm Máy nén |
200w 530W |
Cầu chì |
2X10AT-230V 2x16AT-115V |
Lớp cách điện loại |
I |
Tốc độ quay tối đa |
500 tới 16.200rpm mỗi bươc 10rpm |
Lực ly tâm tối đa |
25.000g |
Dung tích tải tối đa |
30 x 2ml |
Lực tối đa |
6.200N |
Mật độ ly tâm tối đa |
1,2g/ml |
Thời gian |
0-99 Phút |
Chương trình cài đặt |
10 |
Gia tốc |
0-9leves |
Giảm tốc Dãy nhiệt độ kiểm soát |
0-9 leves -90C-+400C |
Thời gian làm lạnh nhanh |
+200 tới +40Ctrong 20 phút |
Nhiệt độ mẫu ở tốc độ tối đa |
00C (Nhiệt độ xung quanh200C) |
Chất làm lạnh |
R404A |
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
+20 - + 350C |
Độ ẩm tối đa |
75% |
Kết nối |
RS-323 |
Kích thước |
282 x 360 x 665 |
Trọng lượng |
50kg |
* Thông số kỹ thuật rotor hematocrit:
- Kích thước ống mao dẫn: Øxl(mm): 1.6 x 75
- Số ống máu tối đa( ống): 24
- Tốc độ quay tối đa(Rpm):14.000
- Lực ly tâm tối đa(xg):20.160
- Đường kính(mm):92
- Tăng tốc tối đa(s):15
- Giảm tốc tối đa(s):14
- Tùy chọn thêm :
- Rotor góc
- Rotor văng